Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

orotund /'ɒrəʊtʌnd/  

  • Tính từ
    đĩnh đạc; trang trọng (giọng…)
    the orotund tones of the priest
    giọng đĩnh đạc của giáo sĩ
    khoa trương (văn)