Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ornery
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ornery
/ˈoɚnəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(Mỹ, (thông tục)) xấu tính
adjective
ornerier; -est
[or more ~; most ~] US informal + often humorous
easily annoyed or angered
I'm
getting
more
and
more
ornery
in
my
old
age
.
difficult to deal with or control
an
ornery
mule
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content