Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ornamentation
/,ɔ:nəmən'tei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ornamentation
/ˌoɚnəmənˈteɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hình trang hoàng; hình trang trí
a
church
with
no
ornamentation
nhà thờ không có hình trang trí
noun
[noncount] somewhat formal :something that is added to make something else more attractive
A
bright
ribbon
was
used
for
ornamentation.
a
ballroom
with
elaborate
ornamentation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content