Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

orientate /ˈorijənˌteɪt/  

  • verb
    -tates; -tated; -tating
    [+ obj] chiefly Brit :orient
    a program that helps to orientate new students
    She needs to orientate herself to her new job.

    * Các từ tương tự:
    orientated