Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
orientalist
/,ɔ:ri'əntəlist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
orientalist
/ˌoriˈɛntəlɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà Đông Phương học
noun
plural -ists
[count] somewhat old-fashioned :a person who studies Asian countries, languages, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content