Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

oriental /,ɔ:ri'əntl/  

  • Tính từ
    [thuộc] Phương Đông; từ Phương Đông
    oriental art
    nghệ thuật Phương Đông

    * Các từ tương tự:
    Oriental, oriental stitch, orientalise, orientalism, orientalist, orientalize