Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường xấu) cuộc chè chén trác táng; cuộc truy hoan
    (khẩu ngữ) sự say sưa; cái thú [say sưa]
    an orgy of killing
    sự say sưa chém giết
    thú say sưa tiêu xài trước lễ Giáng sinh