Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    tổ chức; sắp xếp
    một cơ quan khéo tổ chức
    an organized crime
    tội ác có tổ chức
    tổ chức thành nghiệp đoàn
    organized labour
    lao động tổ chức thành nghiệp đoàn