Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
organist
/'ɔ:gənist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
organist
/ˈoɚgənɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đánh đàn ống
noun
plural -ists
[count] music :a person who plays an organ
a
church
organist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content