Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
organism
/'ɔ:gənizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
organism
/ˈoɚgəˌnɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
organism
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
cơ thể; sinh vật
study
the
minute
organisms
in
water
nghiên cứu những sinh vật nhỏ trong nước
cơ cấu; tổ chức
the
business
is
a
large
,
complicated
organism
cơ sở kinh doanh ấy là một cơ cấu rộng lớn và phức tạp
noun
plural -isms
[count] an individual living thing
a
microscopic
organism
A
human
being
is
a
complex
organism. -
see
also
microorganism
a system with many parts that depend on each other and work together - usually singular
He
thinks
of
the
city
as
a
complex
social
/
political
/
economic
organism.
noun
It is the work of natural scientists to classify all kinds of organisms
living
thing
structure
body
being
creature
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content