Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cơ thể; sinh vật
    nghiên cứu những sinh vật nhỏ trong nước
    cơ cấu; tổ chức
    the business is a largecomplicated organism
    cơ sở kinh doanh ấy là một cơ cấu rộng lớn và phức tạp