Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
organically
/ɔ:'gænikli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
về cơ quan
the
doctor
said
there
was
nothing
organically
wrong
with
me
bác sĩ bảo về mặt các cơ quan của tôi không có gì không ổn cả
không dùng hóa chất (cách trồng trọt)
organically
grown
tomatoes
cà chua trồng không dùng hóa chất
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content