Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] cơ quan
    organic disorders
    rối loạn cơ quan
    hữu cơ
    organic substances
    chất hữu cơ
    an organic part of our business
    một bộ phận hữu cơ của công cuộc kinh doanh buôn bán của chúng tôi
    không dùng hóa chất (làm phân bón, làm thuốc trừ sâu)
    organic horticulture
    nghề làm vườn không dùng hóa chất
    organic vegetables
    rau trồng không dùng hóa chất

    * Các từ tương tự:
    organic chemistry, Organic composition of capital, organical, organically, organice, organicism