Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
organ-grinder
/'ɔ:gəngraində[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
organ-grinder
/ˈoɚgənˌgraɪndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người quay đàn hộp (đi rong các phố)
noun
plural -ers
[count] :a musician who plays a barrel organ in a public place for money
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content