Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
organ-blower
/'ɔ:gənblouə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người cho chạy bộ phận thổi đàn ống
bộ phận máy thổi đàn ống
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content