Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ordure
/'ɔ:djʊə[r]/
/'ɔ:dʒər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ordure
/ˈoɚʤɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phân; rác rưởi
noun
[noncount] chiefly Brit formal :solid waste matter that is released from the body :excrement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content