Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ordination
/,ɔ:di'nei∫n/
/,ɔ:dn'ei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ordination
/ˌoɚdəˈneɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tôn giáo)
lễ thụ chức
noun
plural -tions
the official act or process of making someone a priest, minister, etc. [noncount]
He
is
a
candidate
for
ordination. [
count
]
After
his
ordination,
he
will
be
assigned
to
a
local
parish
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content