Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
orderliness
/'ɔ:dəlinis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự có thứ tự, sự ngăn nắp
sự biết giữ trật tự; sự yên tĩnh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content