Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ordeal
/ɔ:'di:l/ /'ɔ:di:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ordeal
/oɚˈdiːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ordeal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự thử thách
pass
through
terrible
ordeals
trải qua những thử thách khủng khiếp
noun
plural -deals
[count] :an experience that is very unpleasant or difficult - usually singular
Being
trapped
in
the
elevator
was
a
harrowing
ordeal
for
the
shoppers
.
the
ordeal
of
cancer
treatment
I
need
to
find
a
way
to
make
traveling
less
of
an
ordeal.
noun
She never fully recovered from her ordeal at the hands of the kidnappers
trial
test
tribulation
(
s
)
hardship
affliction
trouble
(
s
)
suffering
distress
anguish
nightmare
misery
grief
misfortune
adversity
tragedy
disaster
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content