Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
orchestrate
/'ɔ:kistreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
orchestrate
/ˈoɚkəˌstreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
phối nhạc
bố trí khôn khéo (nhằm được hiệu quả mong muốn)
the
demonstration
was
carefully
orchestrated
to
attract
maximum
publicity
cuộc biểu tình đã được bố trí khôn khéo và cẩn thận nhằm đạt được một sự quảng cáo tối đa
verb
-trates; -trated; -trating
[+ obj] to write or change (a piece of music) so that it can be played by an orchestra
He
recently
orchestrated
a
musical
.
to organize or plan (something that is complicated)
She
orchestrated
the
entire
event
.
It's
still
unclear
who
was
responsible
for
orchestrating
the
attack
.
A
strike
was
orchestrated
by
union
members
.
a
carefully
orchestrated
campaign
/
plot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content