Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
orchestra stalls
/'ɔ:kistrə stɔ:lz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Mỹ orchestra)
hàng ghế trước (ở nhà hát)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content