Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
orbiter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
orbiter
/ˈoɚbətɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người/vật đi theo quỹ đạo
tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo (mặt trăng...)
noun
plural -ers
[count] :a vehicle or device that travels around a planet or moon in space
a
lunar
orbiter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content