Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oratorio
/,ɒrə'tɔ:rəʊ/
/,ɔ:rə'tɔ:rəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oratorio
/ˌorəˈtorijoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(âm nhạc) (số nhiều oratorios)
khúc oratorio
noun
plural -rios
[count] :a large piece of music for a group of singers and musicians that is usually about a religious subject
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content