Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oration
/ɔ:'rei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oration
/əˈreɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oration
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
bài diễn văn
a
funeral
oration
bài điếu văn
noun
plural -tions
[count] formal :a formal speech
She
made
/
gave
/
delivered
an
oration
on
the
value
of
art
in
society
.
funeral
orations
noun
Bentley delivered a long oration on the future of the economy
speech
declaration
address
lecture
recitation
discourse
monologue
declamation
valedictory
eulogy
homily
panegyric
Colloq
spiel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content