Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
orangeade
/,ɒrindʒ'eid/
/ɔ:rindʒ'eid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
nước cam có ga (nước giải khát đóng sẵn thành chai, có mùi vị cam)
cốc nước cam
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content