Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
opprobrium
/ə'prəʊbriəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
opprobrium
/əˈproʊbrijəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự lăng nhục; sự nhục nhã
incur
opprobrium
bị lăng nhục; chịu nhục nhã
noun
[noncount] formal :very strong disapproval or criticism of a person or thing especially by a large number of people
They're
going
ahead
with
the
plan
despite
public
opprobrium.
a
group
of
critics
who
use
romanticism
as
a
term
of
opprobrium [=
a
word
that
is
used
to
show
disapproval
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content