Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
opposite number
/'ɔpəzit'nʌmbə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
opposite number
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người tương ứng; vật tương ứng
noun
plural ~ -bers
[count] :someone who has the same job or position as you but in a different company, organization, etc. :counterpart
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content