Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
opportunist
/,ɒpə'tju:nist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
opportunist
/ˌɑːpɚˈtuːnɪst/
/Brit ˌ{scriptainv}pəˈtjuːnɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nghĩa xấu)
kẻ cơ hội
* Các từ tương tự:
opportunistic
noun
plural -ists
[count] disapproving :someone who tries to get an advantage or something valuable from a situation without thinking about what is fair or right
Most
burglars
are
opportunists
.
a
political
opportunist
who
changed
his
health-care
plan
to
win
the
election
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content