Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
opiate
/'əʊpiət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
opiate
/ˈoʊpijət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
chế phẩm có thuốc phiện (dùng làm thuốc giảm đau hoặc gây ngủ)
noun
plural -ates
[count] a drug (such as morphine or codeine) that is made from opium and that is used to reduce pain or cause sleep
disapproving :something that causes people to ignore problems and to relax instead of doing things that need to be done
Many
see
television
as
an
opiate
of
/
for
the
masses
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content