Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
operational
/ɒpə'rei∫ənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
operational
/ˌɑːpəˈreɪʃənn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] hoạt động;[thuộc] thao tác
operation
code
mã hoạt động; mã thao tác
sẵn sàng để dùng; sẵn sàng hoạt động
the
telephone
is
fully
operational
again
điện thoại lại sẵn sàng để dùng (dùng lại được) hoàn toàn
* Các từ tương tự:
operationalism
,
operationalist
adjective
ready for use :able to be used
The
new
airport
should
be
fully
operational
by
next
year
.
The
computer
network
is
now
operational.
always used before a noun :of or relating to the operation of a business or machine
operational
costs
/
performance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content