Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
operating system
/'ɒpəreitiŋ sistəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
operating system
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hệ thống điều hành (máy điện toán)
noun
plural ~ -tems
[count] computers :the main program in a computer that controls the way the computer works and makes it possible for other programs to function
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content