Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
openwork
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
openwork
/ˈoʊpɚnˌwɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hình (ở kim loại, đăng ten...) có những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi
Openwork lace
Đăng ten có lỗ thủng trang trí; đăng ten có giua trang trí
Openwork
wrought
iron
Sắt rèn có những lỗ thủng
noun
[noncount] :decoration that consists of designs made with openings or holes
a
potter
who
decorates
her
vases
with
openwork
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content