Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hình (ở kim loại, đăng ten...) có những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi
    Openwork lace
    Đăng ten có lỗ thủng trang trí; đăng ten có giua trang trí
    Openwork wrought iron
    Sắt rèn có những lỗ thủng