Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
openness
/'əʊpnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
openness
/ˈoʊpənnəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính trung thực, tính thật tình
noun
[noncount] the fact of not hiding your opinions, feelings, etc.
She
has
been
criticized
for
her
lack
of
openness
with
the
public
.
the quality of being willing to consider different ideas or opinions
An
openness
to
new
ideas
is
essential
in
our
work
.
openness
of
mind
the state of not being surrounded or covered
the
openness
of
the
desert
/
plains
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content