Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

opener /'əʊpnə[r]/  

  • Danh từ
    (thường trong từ ghép)
    cái mở (hộp, nút chai…)
    cái mở nút chai
    for openers
    (Mỹ, khẩu ngữ)
    để khởi đầu; để bắt đầu
    để khởi đầu, ta hãy tống khứ những thứ đồ đạc cũ này đi đã