Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
open day
/əʊpəndei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
open day
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngày mở cửa (cho vào tham quan, một nơi bình thường vốn đóng cửa)
noun
plural ~ days
[count] Brit :open house
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content