Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
open book
/'oupn'buk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(nghĩa bóng) cái dễ hiểu, cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng
his
heart
is
an
open_book
tâm can hắn phơi bày ra rất rõ ràng (như trang sách mở)
* Các từ tương tự:
open-book-examination
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content