Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    mờ đục; chắn sáng
    opaque glass
    kính mờ đục
    không rõ; không hiểu
    his report was opaque
    bản báo cáo của ông ta không rõ

    * Các từ tương tự:
    opaquely, opaqueness