Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oomph
/ʊmf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oomph
/ˈʊmf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
nghị lực; nhiệt tình
sự khêu gợi tình dục; vẻ khêu gợi tình dục
noun
[noncount] informal
a quality that makes something attractive or appealing
This
sauce
needs
more
oomph. [=
kick
]
The
plot
of
the
story
lacks
oomph.
power or energy
His
argument
lacks
oomph.
The
truck
doesn't
have
the
oomph
to
haul
the
boat
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content