Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oodles
/'ʊ:dlz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oodles
/ˈuːdn̩z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều
oodles of something
(khẩu ngữ)
hàng đống; hàng lô, muôn vàn (cái gì)
oodles
of
money
hàng đống tiền
noun
[plural] informal :a large amount of something
She
has
oodles
of
money
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content