Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    the onus
    (số ít)
    nhiệm vụ; trách nhiệm; gánh nặng
    gánh nặng nuôi dưỡng dạy dỗ năm đứa con
    the onus of proof rests (lieswith you
    anh có nhiệm vụ chứng minh điều anh đã nói