Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
onset
/'ɒnset/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
onset
/ˈɑːnˌsɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
onset
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số ít)
sự ập tới (của một cái gì khó chịu)
the
onset
of
winter
mùa đông ập tới
noun
[singular] :the beginning of something
the
disease's
sudden
onset
usually + of
the
onset
of
winter
the
onset
of
the
disease
/
war
noun
These troops had to bear the brunt of the onset
attack
assault
onrush
onslaught
charge
strike
hit
raid
storming
sally
sortie
We must leave before the onset of the monsoon season. The sudden onset of a new policy will throw the ministers into a panic
beginning
start
outset
initiation
inauguration
commencement
inception
dawn
birth
origin
genesis
appearance
debut
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content