Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
onrushing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
onrush
/ˈɑːnˌrʌʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đang xông tới / lao tới
noun
[singular] a strong, fast movement forward - usually + of
an
onrush
of
water
/
traffic
a sudden development or appearance of something - usually + of
the
onrush
of
new
technologies
an
onrush
of
tears
/
memories
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content