Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

onrush /'ɒnrʌ∫/  

  • Danh từ
    (số ít)
    sự ào tới; sự xô tới
    an onrush of water
    làn nước xô tới
    the onrush of powerful feelings
    những cảm xúc mãnh liệt ào tới

    * Các từ tương tự:
    onrushing