Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

oneself /wʌn'self/  

  • Đại từ
    (phản thân)
    tự mình, bản thân mình
    speak of oneself
    nói về bản thân mình
    [all] by oneself
    một mình, cô độc
    một mình, không ai giúp đỡ