Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
onerous
/,ɒnərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
onerous
/ˈɑːnərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nặng nề; khó nhọc
onerous
duties
nhiệm vụ nặng nề
this
is
the
most
onerous
task
I
have
ever
undertaken
đó là công việc nặng nề nhất mà từ trước đến nay tôi chưa từng đảm nhận
* Các từ tương tự:
onerousness
adjective
[more ~; most ~] formal :difficult and unpleasant to do or deal with
an
onerous
chore
/
duty
/
task
The
government
imposed
onerous
taxes
on
imports
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content