Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

onerous /,ɒnərəs/  

  • Tính từ
    nặng nề; khó nhọc
    onerous duties
    nhiệm vụ nặng nề
    this is the most onerous task I have ever undertaken
    đó là công việc nặng nề nhất mà từ trước đến nay tôi chưa từng đảm nhận

    * Các từ tương tự:
    onerousness