Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oneness
/'wʌnnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oneness
/ˈwʌnnəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính chất duy nhất, tính chất độc nhất
tính chất thống nhất
tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp
tính chất không thay đổi
noun
[singular] :the state of being completely united with or a part of someone or something - usually + with
I
felt
a
sense
of
oneness
with
nature
.
a
feeling
of
spiritual
oneness
with
others
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content