Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
one-upmanship
/,wʌn 'ʌpmən∫ip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
one-upmanship
/ˌwʌnˈʌpmənˌʃɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
nghệ thuật giành lợi thế, nghệ thuật giữ lợi thế (hơn những người khác)
noun
[noncount] :behavior in which someone tries to get an advantage by doing, saying, or having better things than someone else
a
round
of
verbal
one-upmanship
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content