Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
one-up
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
one-up
/ˌwʌnˈʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
chiếm ưu thế hơn (đối thủ của mình)
* Các từ tương tự:
one-upmanship
verb
-ups; -upped; -upping
[+ obj] US informal :to get an advantage over (someone)
They're
always
trying
to
one-up
each
other
by
buying
the
latest
gadgets
.
* Các từ tương tự:
one up
,
one-upmanship
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content