Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
one-shot
/ˈwʌnˌʃɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
chiefly US informal :done or happening only once
a
one-shot
tax
cut
a
one-shot
offer
/
deal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content